Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nurseling
/'nə:sliɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
trẻ con còn bú, con thơ
người được nâng niu chăm chút; vật được nâng niu
cây con
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content