Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nurse-midwife
/nɚsˈmɪdˌwaɪf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -wives
[count] :a nurse who is also a midwife and who delivers babies and cares for the mother and baby before and after the baby's birth
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content