Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nurse practitioner
/nɚsprækˈtɪʃənɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -ers
[count] :a nurse who is trained to do some of the things a doctor does (such as give physical exams or order certain medical tests)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content