Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nunnery
/'nʌnəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nunnery
/ˈnʌnəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tu viện nữ
noun
plural -neries
[count] literary + old-fashioned :a place where nuns live :convent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content