Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nuncio
/'nʌnsiəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nuncio
/ˈnʌnsijoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng nuncios)
sứ thần của giáo hoàng
noun
plural -cios
[count] :a person who is the Pope's representative in a foreign country
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content