Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
numero uno
/ˈnuːməroʊˈuːnoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] US informal :1number one
The
company
is
numero
uno
in
computer
technology
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content