Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
numerate
/'nju:mərət/
/'nu:mərət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
có kiến thức toán học
the
importance
of
making
children
numerate
tầm quan trọng của việc làm cho trẻ có kiến thức toán học
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content