Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
numeral
/'nju:mərəl/
/'nu:mərəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
numeral
/ˈnuːmərəl/
/Brit ˈnjuːmərəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số, chữ số
Roman
numerals
chữ số La Mã
Arabic
numerals
chữ số A-rập
noun
plural -als
[count] :a symbol (such as 1, 2, or 3) that represents a number - see also arabic numeral, roman numeral
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content