Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
numbskull
/'nʌmskul/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
numbskull
/ˈnʌmˌskʌl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
như numskull
noun
also numskull , pl -skulls
[count] informal :a stupid or foolish person
Why
did
you
do
that
?
How
can
you
be
such
a
numbskull?
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content