Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
number-plate
/'nʌmbəpleit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(Mỹ cũng licence plate, license plate)
biển số xe; biển đăng ký (xe)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content