Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
number cruncher
/-ˈkrʌnʧɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -ers
[count] :a person who collects and studies information in the form of numbers
The
number
crunchers
in
Washington
are
expecting
a
budget
surplus
by
the
fall
.
the
company's
number
crunchers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content