Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nullity
/'nʌləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự thiếu giá trị pháp lý; sự vô gái trị
the
nullity
of
a
marriage
sự thiếu giá trị pháp lý của một cuộc hôn nhân
a
nullity
suit
vụ kiện đòi ly hôn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content