Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nullify
/'nʌlifai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nullify
/ˈnʌləˌfaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
làm mất giá trị pháp lý (của một thỏa thuận…)
vô hiệu hóa
how
can
we
nullify
the
enemy's
propaganda
?
Bằng cách nào ta có thể vô hiệu háo sự tuyên truyền của địch được nhỉ
verb
-fies; -fied; -fying
[+ obj] to make (something) legally null
The
law
has
been
nullified
by
the
U
.
S
.
Supreme
Court
.
to cause (something) to lose its value or to have no effect
The
penalty
nullified
the
goal
.
Drinking
coffee
does
not
nullify [=
negate
]
the
effects
of
alcohol
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content