Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

nuisance /'nju:sns/  /'nu:sns/

  • Danh từ
    cái (điều, người) gây bực bội; cái (điều, người) khó chịu
    you are a confounded nuisance, top pestering me
    cậu là một thằng gây bực bội quái ác, thôi đừng có quấy rầy tớ nữa
    the noise was so loud that it was a nuisance to the neighbours
    tiếng ồn lớn đến nỗi làm khó chịu hàng xóm