Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nugget
/'nʌgit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nugget
/ˈnʌgət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vàng cục tự nhiên (tìm thấy trong đất)
(bóng) vật nhỏ nhưng có giá trị
mẩu có giá trị
a
book
full
of
nuggets
of
useful
information
một cuốn sách đầy những mẩu thông tin bổ ích
noun
plural -gets
[count] a solid lump of a valuable metal (such as gold)
gold
nuggets
a small, usually round piece of food
chicken
nuggets
a piece of valuable information
nuggets
of
wisdom
/
advice
/
information
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content