Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    hích bằng khủy tay; hích tay (để gợi sự chú ý của ai)
    xô; đẩy; thúc
    anh ta bất ngờ thúc đầu xe vào cột cổng
    Danh từ
    cú hích bằng khủy tay
    he gave me a nudge in the ribs
    nó hích khủy tay vào sườn tôi