Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều nuclei /'nju:kliai/)
    trung tâm, hạt nhân (bóng)
    the fortress was the nucleus of the ancient city
    pháo đài là trung tâm của thành cổ
    những bức tranh này sẽ là hạt nhân của một bộ sưu tập mới
    (lý) hạt nhân (nguyên tử)
    (sinh vật) nhân (tế bào)