Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nuclear family
/'nju:kliə 'fæməli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nuclear family
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
gia đình hạt nhân (chỉ gồm cha, mẹ và các con)
noun
plural ~ -lies
[count] :the part of a family that includes only the father, mother, and children - compare extended family
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content