Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nuclear disarmament
/'nju:kliə dis'ɑ:məmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự giải trừ quân bị hạt nhân, sự giảm quân bị hạt nhân
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content