Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nubile
/'nju:bail/
/'nu:bl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nubile
/ˈnuːˌbajəl/
/Brit ˈnjuːˌbajəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tới tuần cập kê (con gái)
khêu gợi (về mặt tình dục)
a
photograph
of
a
nubile
young
woman
bức ảnh của một thiếu phụ trẻ khêu gợi
adjective
[more ~; most ~] :sexually attractive - used of a young woman
a
nubile
young
starlet
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content