Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nuance
/'nju:ɑ:ns/
/'nju:ɑ:ns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nuance
/ˈnuːˌɑːns/
/Brit ˈnjuːˌɑːns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sắc thái
nuances
of
meaning
sắc thái nghĩa (của một từ…)
noun
plural -ances
a very small difference in color, tone, meaning, etc. [count]
nuances
[=
shades
]
of
color
/
meaning
He
listened
to
the
subtle
nuances
in
the
song
. [
noncount
]
a
poem
of
little
depth
and
nuance
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content