Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nowadays
/'naʊədeiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nowadays
/ˈnawəˌdeɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nowadays
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Phó từ
ngày này, thời nay, thời buổi này (đổi lại với trước đây, với quá khứ)
nowadays,
children
often
prefer
watching
TV
to
reading
ngày nay, trẻ con thích xem truyền hình hơn là đọc sách
adverb
at the present time
People
don't
wear
hats
much
nowadays.
Nowadays [=
these
days
],
many
people
need
two
jobs
in
order
to
make
ends
meet
.
adverb
See
now
above
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content