Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
novitiate
/noʊˈvɪʃət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -tiates
[count] :the time when a person is a religious novice
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content