Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
novella
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
novella
/noʊˈvɛlə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ (số nhiều novellas)
tiểu thuyết ngắn; truyện mang tính tường thuật
noun
plural -las
[count] :a short novel :a story that is longer than a short story but shorter than a novel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content