Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nova
/'nəʊvə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nova
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều novas hoặc novae) (thiên văn học)
sao mới [lóe lên]
* Các từ tương tự:
novae
,
novator
noun
/ˈnoʊvə/ , pl novas or novae /ˈnoʊvi/
[count] astronomy :a star that suddenly increases greatly in brightness and then within a few months or years becomes less bright again - see also supernova
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content