Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nouveau riche
/,nu:vəʊ'ri:∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nouveau riche
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều nouveaux riches)
kẻ mới phất
noun
/ˌnuːvoʊˈriːʃ/ , pl nouveaux riches /ˌnuːvoʊˈriːʃ/
[count] disapproving :a person who has recently become rich and who likes to spend a lot of money
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content