Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    con số không
    viết ba con số không lên bảng đen
    nought point one
    không phẩy một (0,1)
    (cũng naught) (cổ) không [có] gì
    his assiduity gained him nought
    sự chăm chỉ cũng không làm cho nó được cái gì hết