Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
notification
/nəʊtifi'kei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
notification
/ˌnoʊtəfəˈkeɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự báo, sự khai báo (sinh, tử, bệnh dịch)
there
have
been
no
more
notifications
of
cholera
cases
in
the
last
week
tuần trước đã không còn trường hợp bệnh dịch tả được khai báo nữa
noun
plural -tions
something that gives official information to someone :the act of notifying someone [noncount]
I
was
given
no
notification
that
you
received
my
payment
. [
count
]
You
will
be
sent
a
written
notification.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content