Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nothingness
/'nʌθiηnis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nothingness
/ˈnʌɵɪŋnəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hư vô; hư không
noun
[noncount] empty space
He
was
staring
into
nothingness.
the state of being no longer seen, heard, or felt :nonexistence
The
sound
faded
into
nothingness.
philosophers
who
feel
that
when
we
die
,
we
pass
into
nothingness [=
we
no
longer
exist
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content