Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
notepad
/'nəʊtpæd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
notepad
/ˈnoʊtˌpæd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tập giấy ghi chép
noun
plural -pads
[count] :sheets of paper that are attached at one end and used for writing notes :pad
I
wrote
down
her
number
on
my
notepad.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content