Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (+ for; as)
    nổi tiếng
    a town noted for its fine buildings
    một thành phố nổi tiếng về những tòa nhà đẹp
    a town noted as a health resort
    một thành phố nổi tiếng là nơi nghỉ ngơi dưỡng sức