Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
notary
/'nəʊtəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(cũng notary public)
công chứng viên
* Các từ tương tự:
notaryship
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content