Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

nostrum /'nɒstrəm/  

  • Danh từ
    (xấu)
    thuốc lang băm
    biện pháp trẻ con (quá ư đơn giản đưa ra hòng giải quyết những vấn đề chính trị hoặc xã hội)
    a nostrum put for ward as a cure for unemployment
    một biện pháp trẻ con đưa ra hòng giải quyết nạn thất nghiệp