Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nostrum
/'nɒstrəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nostrum
/ˈnɑːstrəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(xấu)
thuốc lang băm
biện pháp trẻ con (quá ư đơn giản đưa ra hòng giải quyết những vấn đề chính trị hoặc xã hội)
a
nostrum
put
for
ward
as
a
cure
for
unemployment
một biện pháp trẻ con đưa ra hòng giải quyết nạn thất nghiệp
noun
plural -trums
[count] formal :a suggested solution for a problem that will probably not succeed
politicians
repeating
all
the
usual
nostrums
about
the
economy
old-fashioned :something that is used for treating illness, pain, etc., but that is not an accepted and effective medicine
using
garlic
as
a
nostrum
to
prevent
disease
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content