Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nostalgic
/nɒs'tældʒik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
luyến tiếc những điều đã qua
a
nostalgic
song
điệu hát gây luyến tiếc những điều đã qua
* Các từ tương tự:
nostalgically
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content