Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nostalgia
/nɒs'tældʒə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nostalgia
/nɑˈstælʤə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nỗi luyến tiếc những điều đã qua
noun
[noncount] :pleasure and sadness that is caused by remembering something from the past and wishing that you could experience it again
A
wave
of
nostalgia
swept
over
me
when
I
saw
my
childhood
home
.
He
was
filled
with
nostalgia
for
his
college
days
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content