Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

nosh-up /'nɔ∫ʌp/  

  • Danh từ
    (lóng)
    bữa ăn; bữa ăn linh đình
    we had a great nosh-up at Bill's wedding
    chúng tôi ăn một bữa linh đình nhân lễ cưới của Bill