Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nosey
/'nəʊzi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nosey
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest) (khẩu ngữ, thường xấu)
thóc mách, tò mò
* Các từ tương tự:
Nosey Parker
variant spelling of nosy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content