Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nosegay
/'nəʊzgei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nosegay
/ˈnoʊzˌgeɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bó hoa (thường là hoa thơm)
noun
plural -gays
[count] old-fashioned :a small bouquet of flowers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content