Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nosebleed
/'nəʊzbli:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nosebleed
/ˈnoʊzˌbliːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự chảy máu mũi, sự chảy máu cam
noun
plural -bleeds
[count] :a condition in which you are bleeding from your nose
I
had
/
got
a
nosebleed.
She
often
suffers
from
nosebleeds
.
adjective
always used before a noun
US informal :very high
We
had
seats
in
the
nosebleed
section
of
the
stadium
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content