Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nosebag
/nəʊzbæg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(Mỹ feedbag)
giỏ thức ăn cho ngựa (đeo ở cổ ngựa)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content