Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nose-dive
/ˈnoʊzˌdaɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
verb
-dives; -dived; -diving
[no obj]
somewhat informal :to drop suddenly or sharply
As
demand
fell
,
prices
nosedived
.
of an aircraft :to drop suddenly with the front end pointing toward the ground
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content