Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nose ring
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ rings
[count] a piece of jewelry worn in your nose
She
had
a
nose
ring
.
a ring put through an animal's nose to control it
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content