Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nose job
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ jobs
[count] informal :a medical operation on your nose to improve its appearance
an
actor
who
has
had
a
nose
job
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content