Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

north-west /,nɔ:θ'west/  

  • Danh từ
    (viết tắt NW; có khi viết nor'-west, nhất là về hàng hải)
    hướng tây bắc
    miền tây bắc
    Tính từ
    tây bắc
    Phó từ
    về hướng tây bắc

    * Các từ tương tự:
    north-wester, north-westerly, north-western, north-westward[s]