Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

north-easterly /,nɔ:θ'i:stəli/  

  • Tính từ
    [từ hướng] đông bắc (gió)
    về phía đông bắc (phương hướng)
    Danh từ
    gió đông bắc, gió bấc