Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
normalcy
/'nɔ:mlsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
normalcy
/ˈnoɚməlsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
như normality
noun
[noncount] chiefly US :a normal condition or situation :normality
Let's
hope
for
an
end
to
the
war
and
a
return
to
normalcy.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content