Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

nonentity /nɑ'nentəti/  

  • Danh từ
    người chẳng có chút tài nào; người không đáng kể
    how could such a nonentity be come chairman of the company?
    Sao con người không có chút tài nào ấy lại trở thành chủ tịch ban quản trị của công ty nhỉ?
    vật [chỉ có trong trí] tưởng tượng