Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nonentity
/nɑ'nentəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nonentity
/nɑnˈɛntəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người chẳng có chút tài nào; người không đáng kể
how
could
such
a
nonentity
be
come
chairman
of
the
company
?
Sao con người không có chút tài nào ấy lại trở thành chủ tịch ban quản trị của công ty nhỉ?
vật [chỉ có trong trí] tưởng tượng
noun
plural -ties
[count] :a person who is not famous or important
She
quickly
went
from
being
a
nonentity [=
nobody
]
to
being
one
of
the
most
famous
women
in
the
country
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content