Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nonconformity
/'nɔnkən'fɔ:miti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nonconformity
/ˌnɑːnkənˈfoɚməti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự không theo lề thói
sự không theo quốc giáo; môn phái những người không theo quốc giáo (ở Anh)
noun
[noncount] :failure or refusal to behave the way most people behave :failure or refusal to conform
As
a
teenager
,
he
was
embarrassed
by
his
parents'
nonconformity.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content